Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrən.təd/

Động từ

sửa

fronted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của front

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

fronted /ˈfrən.təd/

  1. Có mặt trước; bày thành một hàngphía trước.

Tham khảo

sửa
  NODES