Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfjuːz/

Danh từ

sửa

fuse /ˈfjuːz/

  1. Cầu chì.
  2. Ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn... ).

Nội động từ

sửa

fuse nội động từ /ˈfjuːz/

  1. Chảy ra (kim loại).
  2. Hợp nhất lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES