fuseau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fy.zɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fuseau /fy.zɔ/ |
fuseaux /fy.zɔ/ |
fuseau gđ /fy.zɔ/
- (Ngành dệt) Con suốt hình thoi.
- Hình thoi, thoi.
- Colonne en fuseau — cột hình thoi
- Fuseau achromatique — (sinh vật học; sinh lý học) thoi vô sắc (xuất hiện khi phân bào)
- (Thể dục thể thao) Quần chít (cũng) pantalon fuseau.
- (Toán học; địa lý; địa chất) Múi.
- Fuseau sphérique — múi cầu
- Fuseau horaire — múi giờ
- (Động vật học) Ốc thoi.
- jambes en fuseau — chân khẳng khiu
Tham khảo
sửa- "fuseau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)