Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̰ʔj˨˩ ta̤j˨˩ɣə̰j˨˨ taj˧˧ɣəj˨˩˨ taj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəj˨˨ taj˧˧ɣə̰j˨˨ taj˧˧

Danh từ

sửa

gậy tày

  1. Gậy hai đầu bằng nhau, xưa dùng khi đi tuầnnông thôn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES