Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑː.ˌɡɑː/

Tính từ

sửa

gaga (từ lóng) /ˈɡɑː.ˌɡɑː/

  1. Già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm.
    to go gaga — hoá lẩm cẩm
  2. Ngốc, đần.

Tham khảo

sửa

Tiếng Đông Hương

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gaga

  1. anh trai.

Tham khảo

sửa
  • Mă Guózhōng, & Chén Yuánlóng (biên tập). 2000. Dunxian kielien khidei kielienni lugveqi / Dōngxiāngyŭ Hànyŭ cídiăn [Từ điển Đông Hương-Trung Quốc]. Lan Châu.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực gaga
/ɡa.ɡa/
gagas
/ɡa.ɡa/
Giống cái gaga
/ɡa.ɡa/
gagas
/ɡa.ɡa/

gaga /ɡa.ɡa/

  1. (Thân mật) Lẫn cẫn.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít gaga
/ɡa.ɡa/
gagas
/ɡa.ɡa/
Số nhiều gaga
/ɡa.ɡa/
gagas
/ɡa.ɡa/

gaga /ɡa.ɡa/

  1. (Thân mật) Người lẫn cẫn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Salar

sửa

Danh từ

sửa

gaga

  1. anh trai, em trai.
  NODES
os 2