Tiếng Anh

sửa
 
gallium

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.li.əm/

Danh từ

sửa

gallium /ˈɡæ.li.əm/

  1. (Hoá học) Gali.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.ljɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gallium
/ɡa.ljɔm/
gallium
/ɡa.ljɔm/

gallium /ɡa.ljɔm/

  1. (Hóa học) Gali.

Tham khảo

sửa
  NODES