garde-malade
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡaʁ.dma.lad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | garde-malade /ɡaʁ.dma.lad/ |
garde-malade /ɡaʁ.dma.lad/ |
Số nhiều | garde-malade /ɡaʁ.dma.lad/ |
garde-malade /ɡaʁ.dma.lad/ |
garde-malade /ɡaʁ.dma.lad/
- Hộ lý (ở bệnh viện).
Tham khảo
sửa- "garde-malade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)