Tiếng Anh

sửa
 
gaur

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑʊr/

Danh từ

sửa

gaur /ˈɡɑʊr/

  1. (Động vật học) Con minh (một loài bò rừng).

Tham khảo

sửa
  NODES