Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaj˧˧ ɣɔ˧˧ɣaj˧˥ ɣɔ˧˥ɣaj˧˧ ɣɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaj˧˥ ɣɔ˧˥ɣaj˧˥˧ ɣɔ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

gay go

  • Xem dưới đây

Phó từ

sửa

gay go trgt.

  1. Rất khó khăn.
    Những đoạn đường lên dốc gay go (Nguyễn Đình Thi)
  2. Quyết liệt.
    Thời kì đấu tranh gay go, gian khổ bắt đầu (Trường Chinh)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES