Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
geai
/ʒɛ/
geais
/ʒɛ/

geai

  1. (Động vật học) Chim quạ thông.
    le geai paré des plumes du paon — quạ thông khoác mã con công, cáo mượn oai hùm

Tham khảo

sửa
  NODES