Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
geai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
geai
/ʒɛ/
geais
/ʒɛ/
geai
gđ
(
Động vật học
)
Chim
quạ
thông
.
le
geai
paré des plumes du paon
— quạ thông khoác mã con công, cáo mượn oai hùm
Tham khảo
sửa
"
geai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)