Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɛ̃dʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
geindre
/ʒɛ̃dʁ/
geindre
/ʒɛ̃dʁ/

geindre /ʒɛ̃dʁ/

  1. Như gindre.

Tham khảo

sửa
  NODES