Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít geitebukk geitebukket
Số nhiều geitebukk geitebukka, geitebukkene

Danh từ

sửa

geitebukk

  1. đực. 2. Già , xòm.

Xem thêm

sửa
  NODES