Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít geografi geografien
Số nhiều geografier geografiene

geografi

  1. Môn địa lý, địa học.
    Han studerte Europas geografi.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES