Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

gnashing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của gnash.

Danh từ

sửa

gnashing (số nhiều gnashings)

  1. Sự nghiến răng.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES