Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gode godet
Số nhiều goder goda, godene

gode

  1. Lợi, lợi ích, ích lợi.
    Det følger mange goder med denne jobben.
    et stort gode
    å nyte livets goder — Hưởng các lạc thú ở đời.

Tham khảo

sửa
  NODES