Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡuː.ˈsæn.dɜː/

Danh từ

sửa

goosander /ɡuː.ˈsæn.dɜː/

  1. (Động vật học) Vịt mỏ nhọn.

Tham khảo

sửa
  NODES