Tiếng Anh

sửa
 
goose

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡuːs/

Danh từ

sửa

goose số nhiều geese /ˈɡuːs/

  1. (Động vật học) Ngỗng, ngỗng cái.
  2. Thịt ngỗng.
  3. Người ngốc nghếch, người khờ dại.

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

goose số nhiều gooses /ˈɡuːs/

  1. Bàn là cổ ngỗng (của thợ may).

Tham khảo

sửa
  NODES