gråte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gråte |
Hiện tại chỉ ngôi | grater |
Quá khứ | gret/grat |
Động tính từ quá khứ | gratt |
Động tính từ hiện tại | — |
gråte
- Khóc, rơi lệ, chảy nước mắt.
- Hva er det du gråter for?
- å gråte av sorg/glede
- å ikke vite om en skal le eller gråte — Dở khóc, dở cười.
Tham khảo
sửa- "gråte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)