Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræ.mə/

Danh từ

sửa

grama /ˈɡræ.mə/

  1. (Thực vật học) Cỏ gramma, cỏ butêlu.

Tham khảo

sửa
  NODES