Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡrə.ˈtuː.ə.ti/

Danh từ

sửa

gratuity /ɡrə.ˈtuː.ə.ti/

  1. Tiền thưởng (khi) về hưu.
  2. (Quân sự) Tiền thưởng (khi) giải ngũ.
  3. Tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn).

Tham khảo

sửa
  NODES