Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gredin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁǝ.dɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
gredine
/ɡʁǝ.din/
gredins
/ɡʁǝ.dɛ̃/
Số nhiều
gredine
/ɡʁǝ.din/
gredins
/ɡʁǝ.dɛ̃/
gredin
/ɡʁǝ.dɛ̃/
Kẻ
vô lại
, đồ
tồi
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Kẻ
ăn mày
.
Tham khảo
sửa
"
gredin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)