Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁǝ.dɛ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít gredine
/ɡʁǝ.din/
gredins
/ɡʁǝ.dɛ̃/
Số nhiều gredine
/ɡʁǝ.din/
gredins
/ɡʁǝ.dɛ̃/

gredin /ɡʁǝ.dɛ̃/

  1. Kẻ vô lại, đồ tồi.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Kẻ ăn mày.

Tham khảo

sửa
  NODES