Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlæɡ/

Danh từ

sửa

greylag /.ˌlæɡ/

  1. (Từ lóng) Ngỗng xám (một loại ngỗng trời).

Tham khảo

sửa
  NODES