Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít håndverk håndverket
Số nhiều håndverk håndverka, håndverkene

håndverk

  1. Thủ công nghệ.
    håndverk og industri

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít håndverk håndverket
Số nhiều håndverk håndverka, håndverkene

håndverk

  1. Thủ công nghệ.
    håndverk og industri

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES