Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hérésie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʁe.zi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hérésie
/e.ʁe.zi/
hérésies
/e.ʁe.zi/
hérésie
gc
/e.ʁe.zi/
(
Tôn giáo
)
Dị giáo
.
(
Nghĩa rộng
)
Tà thuyết
.
Hérésie
littéraire
— tà thuyết văn học
Tham khảo
sửa
"
hérésie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)