hackle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæ.kəl/
Danh từ
sửahackle (heckle) /'hekl/ /ˈhæ.kəl/
Thành ngữ
sửa- to get somebody's hackles up: Làm ai nổi cáu.
- with his hackles up: Sừng cồ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó... ).
Ngoại động từ
sửahackle ngoại động từ /ˈhæ.kəl/
Tham khảo
sửa- "hackle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)