Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæf.ni.əm/

Danh từ

sửa

hafnium /ˈhæf.ni.əm/

  1. (Hoá học) Hafini.

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1