Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

hall /ˈhɔl/

  1. Phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài).
  2. Lâu đài (của địa chủ).
  3. Phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc... ).
  4. Toà (thị chính, toà án... ), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn... ).
  5. Phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ănphòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ănphòng ăn lớn.
  6. Nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp.
  7. Phòng đợi, hành langcửa vào (của một toà nhà lớn).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hall
/hɔl/
halls
/hɔl/

hall /hɔl/

  1. Đại sảnh.

Tham khảo

sửa
  NODES