Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæɱ.stɜː/

Danh từ

sửa

hamster /ˈhæɱ.stɜː/

  1. (Động vật học) Chuột đồng.

Tham khảo

sửa
  NODES