Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌstænd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

handstand /.ˌstænd/

  1. Sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối.

Tham khảo

sửa
  NODES