Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hane hanen
Số nhiều haner hanene

hane

  1. Gà trống, gà cồ.
    Hanen galer.
    å være eneste hane i kurven — Là người đàn ông duy nhất trong đám, trong bọn.
  2. Vậthình giống con gà trống.
    Han spente hanen på geværet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES