Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
happiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæ.pi.nəs/
Hoa Kỳ
[ˈhæ.pi.nəs]
Danh từ
sửa
happiness
/ˈhæ.pi.nəs/
Sự
sung sướng
,
hạnh phúc
.
câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Sự
may mắn
.
Tham khảo
sửa
"
happiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)