Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.pi.nəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

happiness /ˈhæ.pi.nəs/

  1. Sự sung sướng, hạnh phúc.
  2. câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự may mắn.

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1