Tiếng Pháp

sửa
 
hase

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hase
/haz/
hases
/haz/

hase gc /haz/

  1. (Săn bắn) Thỏ cái.

Tham khảo

sửa
  NODES