Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heather
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛ.ðɜː/
Danh từ
sửa
heather
/ˈhɛ.ðɜː/
(
Thực vật học
)
Cây
thạch
nam
.
Thành ngữ
sửa
to take to the heather
: (
Ê-cốt
)
Trở thành
kẻ
sống
ngoài vòng
pháp luật
;
trốn
vào
rừng
làm
nghề
ăn cướp
.
Tham khảo
sửa
"
heather
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)