Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc hedensk
gt hedensk
Số nhiều hedenske
Cấp so sánh
cao

hedensk

  1. Thuộc về ngoại giáo, tà giáo (không thuộc Thiên chúa giáo).
    et hedensk folk
    hedenske skikker

Tham khảo

sửa
  NODES