Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛɫ.pɜː/

Danh từ

sửa

helper /ˈhɛɫ.pɜː/

  1. Người giúp đỡ.
  2. Người giúp việc.

Tham khảo

sửa
  NODES