Tiếng Anh

sửa
 
herb

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

herb /ˈɜːb/

  1. Cỏ, cây thảo, thảo mộc
    medicinal herbs — cỏ làm thuốc, dược thảo

Tham khảo

sửa
  NODES