here
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɪr/
Hoa Kỳ | [ˈhɪr] |
Phó từ
sửahere /ˈhɪr/
- Đây, ở đây, ở chỗ này.
- here and there — đó đây
- come here! — lại đây!
- look here! — trông đây!, nghe đây!
- here below — trên thế gian này
- here he stopped reading — đến đây anh ta ngừng đọc
Thành ngữ
sửa- here you are: Đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây.
- here's to you!
- here's how!: Xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu).
- here goes!: (Thông tục) Nào, bắt đầu nhé!
- here, there and everywhere: Ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ.
- neither here nor there: (Thông tục) Không đúng vào vấn đề, không quan trọng.
Danh từ
sửahere /ˈhɪr/
Tham khảo
sửa- "here", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)