hete
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hete | heten |
Số nhiều | heter | hetene |
hete gđ
- Sự nóng hổi, nóng bỏng.
- Heten inne i det brennende huset var nesten uutholdelig.
- kampens hete — Lúc gay cấn, kịch liệt.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hete |
Hiện tại chỉ ngôi | heter |
Quá khứ | het, hette |
Động tính từ quá khứ | hett |
Động tính từ hiện tại | — |
hete
- Tên là.
- Hun heter Kari.
- Gọi là, mang tên là.
- Han hater alt som heter politikk.
- Hva heter dette på engelsk?
- Det heter seg at ... — Có tin đồn rằng...
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hete |
Hiện tại chỉ ngôi | heter |
Quá khứ | heta, hetet |
Động tính từ quá khứ | hetai-et |
Động tính từ hiện tại | — |
hete
Tham khảo
sửa- "hete", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)