hjemsted
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjemsted | hjemstedet |
Số nhiều | hjemsteder | hjemsteda, hjemstedene |
hjemsted gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "hjemsted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjemsted | hjemstedet |
Số nhiều | hjemsteder | hjemsteda, hjemstedene |
hjemsted gđ