Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hob
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːb/
Danh từ
sửa
hob
/ˈhɑːb/
Ngăn
bên
lò sưởi
(để giữ nóng thức ăn).
Cọc
ném
vòng
(để chơi trò ném vòng).
(
Như
)
Hobnail
.
Bàn
trượt
(của xe trượt tuyết).
(
Kỹ thuật
)
Dao phay
lăn
.
Tham khảo
sửa
"
hob
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)