Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑː.lə.ˌdeɪ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

holiday /ˈhɑː.lə.ˌdeɪ/

  1. Ngày lễ, ngày nghỉ.
    to be on holiday — nghỉ
    to make holiday — nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
  2. (Số nhiều) Kỳ nghỉ (hè, đông... ).
    the summer holidays — kỳ nghỉ hè
  3. (Định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ.
    holiday clothes — quần áo đẹp diện ngày lễ
    holiday task — bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ

Nội động từ

sửa

holiday nội động từ /ˈhɑː.lə.ˌdeɪ/

  1. Nghỉ, nghỉ hè.

Tham khảo

sửa
  NODES