Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhʊ.di/

Danh từ

sửa

hoodie /ˈhʊ.di/

  1. (Động vật học) Quạ đầu xám.

Tham khảo

sửa
  NODES