Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔrs.ˌwʊm.ən/

Danh từ

sửa

horsewoman /ˈhɔrs.ˌwʊm.ən/

  1. Người đàn bà cưỡi ngựa.

Tham khảo

sửa
  NODES