howl
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑʊ.əl/
Hoa Kỳ | [ˈhɑʊ.əl] |
Danh từ
sửahowl /ˈhɑʊ.əl/
- Tiếng tru, tiếng hú (chó sói).
.Nghe tiếng chó sói hú (tập tin) - tiếng rít (gió)
- tiếng rú (đau đớn)
- tiếng gào thét
- tiếng la hét.
- (Rađiô) Tiếng rít.
Nội động từ
sửahowl nội động từ /ˈhɑʊ.əl/
- Tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét.
- wolf howls — chó sói hú lên
- wind howls through the trees — gió rít qua rặng cây
- to howl with pain — rú lên vì đau đớn
- Khóc gào (trẻ con).
- La ó (chế nhạo... ).
- Ngoại động từ.
- Gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa... ).
Thành ngữ
sửa- to howl down:
- La ó cho át đi.
- to howl down a speaker — la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)
- La ó cho át đi.
Chia động từ
sửahowl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to howl | |||||
Phân từ hiện tại | howling | |||||
Phân từ quá khứ | howled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | howl | howl hoặc howlest¹ | howls hoặc howleth¹ | howl | howl | howl |
Quá khứ | howled | howled hoặc howledst¹ | howled | howled | howled | howled |
Tương lai | will/shall² howl | will/shall howl hoặc wilt/shalt¹ howl | will/shall howl | will/shall howl | will/shall howl | will/shall howl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | howl | howl hoặc howlest¹ | howl | howl | howl | howl |
Quá khứ | howled | howled | howled | howled | howled | howled |
Tương lai | were to howl hoặc should howl | were to howl hoặc should howl | were to howl hoặc should howl | were to howl hoặc should howl | were to howl hoặc should howl | were to howl hoặc should howl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | howl | — | let’s howl | howl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "howl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)