Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
hut
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhət/
Hoa Kỳ
[ˈhət]
Danh từ
sửa
hut
/ˈhət/
Túp lều
.
(
Quân sự
)
Nhà
gỗ
tạm thời
cho
binh lính
.
Ngoại động từ
sửa
hut
ngoại động từ
/ˈhət/
Cho ở
lều
.
(
Quân sự
) Cho (binh lính) ở trong
những
nhà
gỗ
tạm thời
.
Tham khảo
sửa
"
hut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)