Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ˌsɪ.kəl/

Danh từ

sửa

icicle /ˈɑɪ.ˌsɪ.kəl/

  1. Cột băng, trụ băng.

Tham khảo

sửa
  NODES