imiter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.mi.te/
Ngoại động từ
sửaimiter ngoại động từ /i.mi.te/
- Bắt chước, mô phỏng.
- Imiter ses camarades — bắt chước bạn
- Noi theo.
- Imiter ses ancêtres — noi theo tổ tiên
- Tựa như.
- Le cuivre doré imite l’or — đồng mạ vàng trông tựa vàng thật
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "imiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)