Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmɛnt.sə.ti/

Danh từ

sửa

immensity /ɪ.ˈmɛnt.sə.ti/

  1. Sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn.

Tham khảo

sửa
  NODES