importunity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.pɜː.ˈtuː.nə.ti/
Danh từ
sửaimportunity /ˌɪm.pɜː.ˈtuː.nə.ti/
- Sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu; sự đòi dai, sự nài nỉ.
- Sự thúc bách (của công việc).
Tham khảo
sửa- "importunity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)