impressive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈprɛ.sɪv/
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈprɛ.sɪv] |
Tính từ
sửaimpressive /ɪm.ˈprɛ.sɪv/
- Gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm.
- Hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi.
- an impressive scene — cảnh hùng vĩ
Tham khảo
sửa- "impressive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)